Danh sách sinh viên trúng tuyển và nhập học ngành Dược hệ cao đẳng năm 2021
Lượt xem: 1.702 Ngày đăng: 20/11/2021
DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN VÀ NHẬP HỌC
NGÀNH DƯỢC HỆ CAO ĐẲNG NĂM 2021
(Cập nhật đến ngày 20 tháng 11 năm 2021)
| STT | MÃ SINH VIÊN | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ | |
| 1 | K15A-D001 | Hoàng Thị | Mai | 03/01/2003 | Kim Bảng – Hà Nam |
| 2 | K15A-D002 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 10/10/2003 | Quảng Xương – Thanh Hóa |
| 3 | K15A-D003 | Vũ Thị | Hoài | 10/12/2003 | Giao Thủy – Nam Định |
| 4 | K15A-D004 | Lò Thị Hoàng | Tuyết | 19/05/2003 | Tân Uyên – Lai Châu |
| 5 | K15A-D005 | Vì Thị | Nga | 17/04/2003 | Điện Biên – Điện Biên |
| 6 | K15A-D006 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 05/01/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình |
| 7 | K15A-D007 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 23/06/2003 | Lập Thạch – VĨnh Phúc |
| 8 | K15A-D008 | Bùi Thị | Linh | 03/02/2003 | Yên Thủy – Hòa BÌnh |
| 9 | K15A-D009 | Đào Thị | Huệ | 09/11/2003 | Đông Triều – Quảng Ninh |
| 10 | K15A-D010 | Bùi Thanh | Xuân | 19/08/2002 | Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
| 11 | K15A-D011 | Vũ Thị | Thảo | 01/12/2004 | Hữu Lũng – Langj Sơn |
| 12 | K15A-D012 | Bùi Hương | Ly | 25/10/2003 | Yeen Định – Thanh Hóa |
| 13 | K15A-D013 | Tháo A | Chỉ | 03/03/2003 | Điện Biên – Điện Biên |
| 14 | K15A-D014 | Dương Thị Hoài | Thương | 30/10/2003 | Ý Yên – Nam ĐỊnh |
| 15 | K15A-D015 | Đặng Thị Khánh | Ly | 03/08/2003 | Khoái Châu – Hưng Yên |
| 16 | K15A-D016 | Vũ Thị | Hồng | 27/10/2003 | Phúc Thọ – hà Nội |
| 17 | K15A-D017 | Lê Thị Thu | Trang | 10/03/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội |
| 18 | K15A-D018 | Phí Thị | Hiền | 02/12/2003 | Yên Dũng – Bắc Giang |
| 19 | K15A-D019 | Lò Văn | Phận | 26 06 2002 | Sông Mã – Sơn La |
| 20 | K15A-D020 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 04/10/2003 | Yên Thế – Bắc Giang |
| 21 | K15A-D021 | Lường Văn | Sông | 21/03/2003 | Quỳnh Nhai – Sơn La |
| 22 | K15A-D022 | Hà Hồng | Vỹ | 05/11/2003 | Quế Phong – Nghệ An |
| 23 | K15A-D023 | Nguyễn Khánh | Linh | 07/10/2003 | Hoàng Mai – Hà Nội |
| 24 | K15A-D024 | Nguyễn Thị | Liên | 01/10/2003 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
| 25 | K15A-D025 | Nguyễn Mai | Anh | 04/04/2003 | Văn Bàn – Lào Cai |
| 26 | K15A-D026 | Nguyễn Văn | Tài | 05/06/2003 | Thọ Xuân – Thanh Hóa |
| 27 | K15A-D027 | Vũ Thúy | Thanh | 17/04/2003 | TP Thanh Hóa -Thanh Hóa |
| 28 | K15A-D028 | Giàng Thị | Tâm | 14/2/2003 | Tủa Chùa – Điện Biên |
| 29 | K15A-D029 | Nguyễn Thị | Nụ | 22/01/2003 | Đan Phượng – Hà Nội |
| 30 | K15A-D030 | Hoàng Thị Việt | Chinh | 19/02/2003 | Khoái Châu – Hưng Yên |
| 31 | K15A-D031 | Quách Mai | Hương | 11/08/2003 | Thạch Thất – Hà Nội |
| 32 | K15A-D032 | Nguyễn Diệu | Thúy | 21/01/2003 | Gia Lâm – Hà Nội |
| 33 | K15A-D033 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 30/05/2003 | Đông Anh – Hà Nội |
| 34 | K15A-D034 | Phạm Thảo | Nhi | 30/8/2002 | Bắc Quang – Hà Giang |
| 35 | K15A-D035 | Phạm Ngọc | Anh | 30/01/2002 | Tiền Hải – Thái Bình |
| 36 | K15A-D036 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 10/05/2003 | Phổ Yên – Thái Nguyên |
| 37 | K15A-D037 | Trần Thị | Thắm | 17/07/2003 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
| 38 | K15A-D038 | Đinh Thị Thu | Thảo | 14/09/2003 | Tây Hồ – Hà Nội |
| 39 | K15A-D039 | Diệp Thị Huyền | Trang | 29/08/2003 | Mèo Vạc – Hà Giang |
| 40 | K15A-D040 | Nguyễn Khánh | Linh | 17/09/2003 | Hoàng Mai – Hà Nội |
| 41 | K15A-D041 | Hoàng Thanh | Huyền | 03/09/2002 | Khoái Châu – Hưng Yên |
| 42 | K15A-D042 | Phạm Ngọc | Ánh | 05/12/2002 | Sơn Dương – Tuyên Quang |
| 43 | K15A-D043 | Phạm Thị Hải | Chuyền | 04/01/2003 | Lạng Giang – Bắc Giang |
| 44 | K15A-D044 | Đào Thị | Hạnh | 12/04/2003 | Thạch Thất – Hà Nội |
| 45 | K15A-D045 | Sin Đức | Mạnh | 21/06/2003 | Xín Mần – Hà Giang |
| 46 | K15A-D046 | Ngô Thị | Mỹ | 04/01/2002 | Chương Mỹ – Hà Nội |
| 47 | K15A-D047 | Nguyễn Huyền | Trang | 30/04/2002 | Hàm Yên – Tuyên Quang |
| 48 | K15A-D048 | Ngô Thị Hồng | Nhung | 10/01/2003 | Hải Hậu – Nam Định |
| 49 | K15A-D049 | Vũ Thị | Hồng | 27/10/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội |
| 50 | K15A-D050 | Đoàn Thị | Quỳnh | 21/01/2001 | Văn Yên – Yên Bái |
| 51 | K15A-D051 | Nguyễn Minh | Phương | 18/07/2003 | Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
| 52 | K15A-D052 | Trần Thị Thu | Hiền | 12/05/2003 | Sơn Dương – Tuyên Quang |
| 53 | K15A-D053 | Cao Thị Hà | An | 12/08/2003 | Yên Thành – Nghệ An |
| 54 | K15A-D054 | Nguyễn Quỳnh | Châm | 11/03/2003 | Sơn Tây – Hà Nội |
| 55 | K15A-D055 | Nguyễn Thị | Liên | 10/01/2003 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
| 56 | K15A-D056 | Ly Thị | Mai | 04/03/2003 | Xín Mần – Hà Giang |
| 57 | K15A-D057 | Trần Thị | Linh | 12/06/2003 | Thị xã Phú Thọ |
| 58 | K15A-D058 | Nguyễn Thị | Thơm | 16/02/2003 | Quỳnh Phụ – Thái Bình |
| 59 | K15A-D059 | Lỳ Mai | Phương | 06/05/2003 | Mường Tè – Lai Châu |
| 60 | K15A-D060 | Đinh Ánh | Dương | 28/08/2003 | Hòa Bình |
| 61 | K15A-D061 | Lò Thị Thúy | Ngân | 13/02/2003 | Tuần Giáo – Điện Biên |
| 62 | K15A-D062 | Lò Thị | Hường | 22/01/2003 | Tuần Giáo – Điện Biên |
| 63 | K15A-D063 | Lê Nguyễn Thanh | Thảo | 02/03/2003 | Lạng Giang – Bắc Giang |
| 64 | K15A-D064 | Trần Thị Kim | Liên | 14/12/2003 | Yên Lạc – Vĩnh Phúc |
| 65 | K15A-D065 | Nguyễn Hoàng Phương | Thảo | 05/03/2003 | Lạng Giang – Bắc Giang |
| 66 | K15A-D066 | Bùi Thu | Thảo | 02/03/2003 | Cô Tô – Quảng Ninh |
| 67 | K15A-D067 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 16/11/2003 | Vĩnh Phúc |
| 68 | K15A-D068 | Trần Văn | Dũng | 23/08/1997 | Hữu Lũng – Lạng Sơn |
| 69 | K15A-D069 | Trần Thị | Ngọc | 29/11/2002 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
| 70 | K15A-D070 | Trần Thị Kim | Dung | 28/03/2003 | Gia Viên – Ninh Bình |
| 71 | K15A-D071 | Nguyễn Vân | Anh | 07/09/2003 | Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
| 72 | K15A-D072 | Nguyễn Ngọc | Đức | 18/04/2003 | Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
| 73 | K15A-D073 | Phạm Đức | Hưởng | 22/02/2023 | Vân Đồn – Quảng Ninh |
| 74 | K15A-D074 | Bùi Thị | Linh | 01/01/2003 | Tiên Lữ – Hưng Yên |
| 75 | K15A-D075 | Nguyễn Thanh | Loan | 20/07/2003 | Nam Từ Liêm – Hà Nội |
| 76 | K15A-D076 | Nguyễn Thu | Hiền | 22/07/2003 | Điện Biên |
| 77 | K15A-D077 | Nghiêm Thị Ánh | Tuyết | 29/10/2003 | Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc |
| 78 | K15A-D078 | Lường Văn | Thiệp | 18/02/2003 | Mường Ảng – Điện Biên |
| 79 | K15A-D079 | Vi Thị Hồng | Lưu | 22/10/2003 | Quỳ Hợp – Nghệ An |
| 80 | K15A-D080 | Lưu Tiến | Sỹ | 26/05/2003 | Trực Ninh – Nam Định |
| 81 | K15A-D081 | Ngô Thị | Ngọc | 12/03/2002 | Yên Sơn – Tuyên Quang |
| 82 | K15A-D082 | Vũ Phương | Diệp | 31/07/2003 | Lạc Thủy – Hòa Bình |
| 83 | K15A-D083 | Lê Tiến | Thành | 10/09/2003 | Lạc Thủy – Hòa Bình |
| 84 | K15A-D084 | Nguyễn Việt | Hưng | 21/06/2003 | Tp Tuyên Quang |
| 85 | K15A-D085 | Bùi Thu | Trang | 19/08/2003 | Lạc Thủy – Hoà Bình |
| 86 | K15A-D086 | Nguyễn Thế | Luân | 09/03/2003 | Lam Sơn – Thanh Hóa |
| 87 | K15A-D087 | Nguyễn Minh | Duy | 11/05/2003 | Đông Anh – Hà Nội |
| 88 | K15A-D088 | Nguyễn Thị Anh | Thương | 21/04/2003 | Tân Sơn – Phú Thọ |
| 89 | K15A-D089 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 20/10/2000 | Hải Hậu – Nam Định |
| 90 | K15A-D090 | Đinh Thị Lan | Anh | 01/03/2002 | Gia Viễn – Ninh Bình |
| 91 | K15A-D091 | Lê Thị Tuyết | Mai | 01.05.2003 | Nghi Sơn – Thanh Hóa |
| 92 | K15A-D092 | Đinh Thị Vân | Anh | 11.06.2002 | Cao Sanh – Quảng Ninh |
| 93 | K15A-D093 | Nguyễn Phương | Trà | 05/12/2003 | Phú Xuyên – Hà Nội |
| 94 | K15A-D094 | Tạ Thị Minh | Tâm | 31/03/2003 | Nam Từ Liêm – Hà Nội |
| 95 | K15A-D095 | Trần Thị | Huệ | 08/08/2003 | Gia Bình – Bắc Ninh |
| 96 | K15A-D096 | Phạm Ngọc | Lâm | 12/11/2002 | Ba Đình – Hà Nội |
| 97 | K15A-D097 | Phạm Quỳnh | Nga | 18/12/2002 | Văn Chấn – Yên Bái |
| 98 | K15A-D098 | Trần Thị | Dung | 08/06/2003 | Kim Sơn – Ninh Bình |
| 99 | K15A-D099 | Đồng Thị Bích | Thơm | 28/01/2003 | Sìn Hồ – Lai Châu |
| 100 | K15A-D100 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 20/08/2003 | Gia Bình – Bắc Ninh |
| 101 | K15A-D101 | Nguyễn Ngọc | Anh | 11/02/2003 | TP Hà Giang – Hà Giang |
| 102 | K15A-D102 | Phan Thị | Nhung | 15/10/2003 | Yên Khánh – Ninh Bình |
| 103 | K15A-D103 | Nguyễn Ngọc | Hồng | 25/12/2003 | Quế Võ – Bắc Ninh |
| 104 | K15A-D104 | Trần Thị | Huệ | 07/02/1997 | Nam TL – Hà Nội |
| 105 | K15A-D105 | Vũ Ngọc | Anh | 21/05/2003 | Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
| 106 | K15A-D106 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 20/06/2003 | Đông Anh – Hà Nội |
| 107 | K15A-D107 | Vàng Duy | Hoàn | 18/07/2003 | Mường Khương – Lào Cai |
| 108 | K15A-D108 | Tống Khánh | Linh | 23/09/1997 | Gia Viễn – Ninh Bình |
| 109 | K15A-D109 | Nguyễn Thị | Lan | 12/01/2003 | Sóc Sơn – Hà Nội |
| 110 | K15A-D110 | Bùi Thị Vân | Anh | 04/03/2003 | Quốc Oai – Hà Nội |
| 111 | K15A-D111 | Trương Ngọc | Tuấn | 03/09/2003 | Kim Sơn -Ninh Bình |
| 112 | K15A-D112 | Nguyễn Thị Ba | Dung | 10/12/2003 | Quảng Xương – Thanh Hóa |
| 113 | K15A-D113 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 10/08/2003 | Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
| 114 | K15A-D114 | Nguyễn Lan | Thanh | 08/10/2003 | Tây Hồ – Hà Nội |
| 115 | K15A-D115 | Lưu Thị Mỹ | Hạnh | 27/06/2003 | TP Hà Giang – Hà Giang |
| 116 | K15A-D116 | Lại Thị | Thúy | 20/08/2002 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
| 117 | K15A-D117 | Nguyễn Hoàng Diệu | Quỳnh | 15/04/2003 | Gio Linh – Quảng Trị |
| 118 | K15A-D118 | Đinh Thị | Huế | 02/01/2002 | Lạc Thủy – Hòa Bình |
| 119 | K15A-D119 | Mai Thị Thu | Hà | 22/06/1999 | Hà Trung – Thanh Hóa |
| 120 | K15A-D120 | Đàm Lê Tú | Quyên | 26/09/2003 | Thường Tín – Hà Nội |
| 121 | K15A-D121 | Vì Văn | Phương | 25/06/2001 | Sốp Cộp – Sơn La |
| 122 | K15A-D122 | Nguyễn Thị Tố | Uyên | 08/06/2003 | Thanh Liêm – Hà Nam |
| 123 | K15A-D123 | Hà Thị Kim | Chi | 04/04/2003 | Mộc Châu – Sơn La |
| 124 | K15A-D124 | Mai Thị | Hằng | 13/08/2003 | Bắc Quang – Hà Giang |
| 125 | K15A-D125 | Hoàng Thị | Phương | 11/07/2003 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
| 126 | K15A-D126 | Lê Thị Phương | Linh | 07/02/2003 | Lập Thạch – Vĩnh Phúc |
| 127 | K15A-D127 | Lường Thị | Thêm | 10/10/2003 | Mường ẢNg – Điện Biên |
| 128 | K15A-D128 | Nguyễn Thanh | Tùng | 21/04/2003 | Mộc Châu – Sơn La |
| 129 | K15A-D129 | Thào A | Hành | 05/08/2003 | Tủa Chùa – Điện Biên |
| 130 | K15A-D130 | Trần Anh | Quân | 18/10/2003 | Ý Yên – Nam Định |
| 131 | K15A-D131 | Hoàng Thị Phương | Lam | 17/01/2003 | Bù Đăng – Bình Phước |
| 132 | K15A-D132 | Nguyễn Mai | Anh | 04/04/2003 | Bảo Thắng – Lào Cai |
| 133 | K15A-D133 | Đỗ Thị Ngọc | Anh | 18/03/2003 | Đông Anh – Hà Nội |
| 134 | K15A-D134 | Hoàng Diễm | Quỳnh | 07/12/2003 | Mỹ Đức – Hà Nội |
| 135 | K15A-D135 | Lê Thị Như | Quỳnh | 15/03/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội |
| 136 | K15A-D136 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 09/05/2002 | Gia Lâm – Hà Nội |
| 137 | K15A-D137 | Nguyễn Hương | Giang | 01/06/2003 | Mường Khương – Lào Cai |
| 138 | K15A-D138 | Trần Thị | Giang | 02/01/2003 | Phủ Lý – Hà Nam |
| 139 | K15A-D139 | Đoàn Thanh | Nhàn | 12/05/2003 | Thủy Nguyên – Hải Phòng |
| 140 | K15A-D140 | Nguyễn Thị Phương | Ly | 28/10/2003 | Hải Hậu – Nam Định |
| 141 | K15A-D141 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 01/01/2003 | Phủ Lý – Hà Nam |
| 142 | K15A-D142 | Nguyễn Thùy | Dương | 22/12/2001 | Sơn Tây – Hà Nội |
| 143 | K15A-D143 | Lưu Thị Khánh | Huyền | 20/10/2003 | Trực Ninh – Nam Định |
| 144 | K15A-D144 | Lương Thị Thanh | Huyền | 11/09/2003 | Tam Nông – Phú Thọ |
| 145 | K15A-D145 | Đinh Thị | Huệ | 22/11/1995 | Đan Phượng – Hà Nội |
| 146 | K15A-D146 | Đoàn Thị | Nguyệt | 10/10/2003 | Vụ Bản – Nam Định |
| 147 | K15A-D147 | Hoàng Thị Hà | Trang | 07/09/2003 | Tiền Hải – Thái Bình |
| 148 | K15A-D148 | Đào Thị | Thao | 28/04/2003 | Lạng Giang – Bắc Giang |
| 149 | K15A-D149 | Trần Thị Thu | Trang | 28/02/2003 | Vũ Thư – Thái Bình |
| 150 | K15A-D150 | Lê Thị Phương | Linh | 07/02/2003 | Lập Thạch – Vĩnh Phúc |
| 151 | K15A-D151 | Trịnh Thủy | Trang | 16/05/2003 | Quế Phong – Nghệ An |
| 152 | K15A-D152 | Nguyễn Thị | Hiền | 10/09/2003 | Khoái Châu – Hưng Yên |
| 153 | K15A-D153 | Vũ Thị Ngọc | Lan | 18/01/2003 | Hữu Lũng – Lạng Sơn |
| 154 | K15A-D154 | Lê Thị Thu | Uyên | 01/09/2003 | Nông Cống – Thanh Hóa |
| 155 | K15A-D155 | Nguyễn Thị | Linh | 02/01/2003 | Đô Lương – Nghệ An |
| 156 | K15A-D156 | Lê Thị | Hằng | 03/10/2001 | Hàm Yên – Tuyên Quang |
| 157 | K15A-D157 | Phạm Hoàng | Như | 13/10/2003 | Tân Quang – Tuyên Quang |
| 158 | K15A-D158 | Lê Thủy | Tiên | 30/03/1999 | Nam Từ Liêm – Hà Nội |
| 159 | K15A-D159 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | 05/03/2003 | Kim Sơn – Ninh Bình |
| 160 | K15A-D160 | Đỗ Thanh | Phương | 27/10/2003 | Nam Trực – Nam Định |
| 161 | K15A-D161 | Ngọc Thị | Tiến | 23/06/2000 | Chiêm Hóa – Tuyên Quang |
| 162 | K15A-D162 | Trương Thị | Tuyết | 05/12/2003 | Đô Lương – Nghệ An |
| 163 | K15A-D163 | Vũ Khánh | Ly | 22/07/2003 | Kiến Xương – Thái Bình |
| 164 | K15A-D164 | Nguyễn Khắc | Phúc | 06/08/2003 | Đan Phượng – Hà Nội |
| 165 | K15A-D165 | Nguyễn Thị | Hà | 10/10/1984 | kim Thành – Hải Dương |
| 166 | K15A-D166 | Lưu Tiến | Đạt | 29/06/2003 | Hoàng Mai – Hà Nội |
| 167 | K15A-D167 | Phạm Hồ Thi | Thơ | 11/12/2003 | Hoa Lư – Ninh Bình |
| 168 | K15A-D168 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | 11/03/2003 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
| 169 | K15A-D169 | Tạ Thị | Lý | 20/04/1999 | Đan Phượng – Hà Nội |
| 170 | K15A-D170 | Bùi Phương | Anh | 11/04/2003 | Ninh Giang, Hải Dương |
| 171 | K15A-D171 | Vì Thị | Hội | 29/11/2003 | Mộc Châu – Sơn La |
| 172 | K15A-D172 | Mai Thị | Ngân | 07/06/2003 | Hải Hậu – Nam Định |
| 173 | K15A-D173 | Dương Thị | Nhung | 11/10/2001 | Thuận Thành – Bắc Ninh |
| 174 | K15A-D174 | Lê Thanh | Tùng | 25/11/2001 | Nho Quan – Ninh Bình |
| 175 | K15A-D175 | Nguyễn Khánh | Huyền | 07/09/2002 | Hoài Đức – Hà Nội |
| 176 | K15A-D176 | Đinh Quế | Thu | 28/12/2000 | Hưng Hà – Thái Bình |
| 177 | K15A-D177 | Đào Anh | Đức | 13/05/2003 | TP Thanh Hóa – Thanh Hóa |
| 178 | K15A-D178 | Hoàng Ngọc | Hà | 02/01/2003 | Ba Vì – Hà Nội |
| 179 | K15A-D179 | Đào Duy | Mạnh | 09/11/2003 | Mê Linh – Hà Nội |
| 180 | K15A-D180 | Nguyễn Thị Ngọc | Trà | 18/03/2003 | Chí Linh – Hải Dương |
| 181 | K15A-D181 | Nguyễn Phương | Hoa | 29/08/1993 | Đông Anh – Hà Nội |
| 182 | K15A-D182 | Nguyễn Thị Bích | Thuý | 09/08/2003 | Hòa Bình |
| 183 | K15A-D183 | Phan Bá Nam | Anh | 15/10/2002 | Hà Nội |
| 184 | K15A-D184 | Lê Hồng | Nhung | 19/10/2001 | Nam Định |
| 185 | K15A-D185 | Nguyễn Thị | Ngân | 21/02/2021 | Mê Linh – Hà Nội |
| 186 | K15A-D187 | Trương Thị | Nhâm | 09/12/2002 | Quỳnh Phụ – Thái bình |
| 187 | K15A-D188 | Đỗ Thế | Duy | 21/07/2003 | Văn Giang – Hưng Yên |
| 188 | K15A-D189 | Đỗ Thị Phương | Anh | 17/01/2003 | Phúc Thọ – Hà Nội |
| 189 | K15A-D190 | Nguyễn Thị | Phấn | 10/04/1995 | Quốc Oai – Hà Nội |
| 190 | K15A-D191 | Nguyễn Thùy | Dương | 12/03/2003 | Đông Anh – Hà Nội |
| 191 | K15A-D192 | Trần Thị Hải | Yến | 19/11/2003 | Mường Nhé – Điện Biên |
| 192 | K15A-D193 | Nguyễn Tố | Uyên | 18/05/1998 | Ba Đình – Hà Nội |
| 193 | K15A-D194 | Nguyễn Mạnh | Hiệp | 08/05/2003 | Tứ Kỳ – Hải Dương |
| 194 | K15A-D195 | Nguyễn Khánh | Linh | 02/09/2003 | Mai Sơn – Sơn La |
| 195 | K15A-D196 | Trần Duy | Chinh | 14/08/2003 | Nghĩa Hưng – Nam Định |
| 196 | K15A-D197 | Trương Thị | Loan | 14/11/2002 | Chương Mỹ-Hà Nội |
| 197 | K15A-D198 | Trần Tùng | Anh | 28/07/2001 | Hà Nội |
| 198 | K15A-D199 | Nguyễn Thế | Sơn | 02/11/2001 | Hải An – Hải Phòng |
| 199 | K15A-D200 | Đoàn Tăng | Sơn | 12/04/2002 | Quỳnh Phụ – Thái Bình |
| 200 | K15A-D201 | Nguyễn Tiến | Dương | 28/01/2003 | Bắc Giang |
| 201 | K15A-D202 | Hoàng Thị Thu | Hương | 10/07/2003 | Phú Thọ |
| 202 | K15A-D203 | Hoàng Thị | Hồng | 19/12/2002 | Thanh Hóa |
| 203 | K15A-D204 | Trần Thị | Huyền | 11/07/1996 | Nam Định |
| 204 | K15A-D205 | Phạm Thị | Tươi | 26/02/2001 | Hà Nam |
| Danh sách đang được cập nhật… | |||||


Thời khoá biểu
Tra cứu điểm thi
ĐỊA ĐIỂM TUYỂN SINH
Trang Thông Tin Đào tạo
MẪU LÝ LỊCH HSSV